Có 2 kết quả:

編篡 biān cuàn ㄅㄧㄢ ㄘㄨㄢˋ编篡 biān cuàn ㄅㄧㄢ ㄘㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fabricate (sth)

Từ điển Trung-Anh

to fabricate (sth)